Bạn đang học kiểm toán? Bạn muốn làm việc cho một môi trường nước ngoài chuyên nghiệp như Nhật Bản? Thế nhưng không biết tiếng Nhật gây khó khăn cho bạn? Đừng lo lắng, khởi đầu bằng việc học tiếng Nhật chuyên ngành kiểm toán sẽ giúp ích cho bạn hơn trong công việc!
Bảng từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Kiểm toán:

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành kiểm toán
STT | Tiếng Nhật | Tiếng Việt |
1 | 手元現金/手持ち現金 | Tiền mặt |
2 | 預金現金 | Tiền gửi ngân hàng |
3 | 受取手形 | Hối phiếu |
4 | 売掛金/未収金 | Phải thu của khách hàng |
5 | 前払い・前渡金 | Các khoản trả trước |
6 | 仮払い | Tạm ứng |
7 | 貸倒引立て金 | Dự phòng nợ khó đòi |
8 | 材料 | Nguyên vật liệu |
9 | 道具・未使用消耗品 | Công cụ, dụng cụ |
10 | 製品・商品・棚卸資産 | Hàng tồn kho |
11 | 有形固定資産 | Tài sản cố định hữu hình |
12 | 建物・物件・機械・設備 | Nhà xưởng, thiết bị, máy móc |
13 | 減価償却費・累計減価償却費 | Khấu hao lũy kế |
14 | 有価証券 | Trái phiếu, cổ phiếu |
15 | 土地使用権 | Quyền sử dụng đất |
16 | 特許使用権 | Quyền sở hữu trí tuệ |
17 | 短期負債 | Nợ ngắn hạn |
18 | 短期借入金 | Vay ngắn hạn |
19 | 買掛金 | Phải trả nhà cung cấp |
20 | 未払い租税 | Thuế phải trả |
21 | 未払い金 | Các khoảng phải trả khác |
22 | 長期負債 | Nợ dài hạn |
23 | 長期借入金 | Vay dài hạn |
24 | 社債 | Trái phiếu |
25 | 担保ローン | Khoản vay có thế chấp |
26 | 長期ファイナンスリース | Thuê tài chính dài hạn |
27 | 資本金 | Vốn góp |
28 | 引き出し | Phần rút vốn |
29 | 剰余利益 | Lợi nhuận để lại |
30 | 準備利益・未処理利益 | Lợi nhuận chưa xử lý |
Với vốn từ vựng chuyên sâu này, hi vọng sẽ giúp ích được bạn phần nào trong việc phát triển nghề nghiệp của mình lên những tầm cao mới.
- Lợi ích
Lợi ích- Học hơn 2000 từ vựng tiếng Nhật ở đa dạng các chủ đề trong cuộc sống
- Các mẫu câu giao tiếp thường gặp, ngữ pháp tiếng Nhật
- Rèn luyện kỹ năng nghe, nói, đọc, viết và giao tiếp ở nhiều tình huống
- Đủ trình độ thi N4
- Bạn sẽ được học theo giáo trình Minna No Nihongo nổi tiếng và được áp dụng phổ biến tại Việt Nam.
Đối tượng
- Học tiếng Nhật để đi du học, xuất khẩu lao động…
- Học tiếng Nhật phục vụ công việc, cuộc sống
ƯU ĐÃI ĐẾN 75%
TRỌN BỘ 5 KHÓA HỌC TIẾNG NHẬT TRỌN BỘ
Giảng viên:Nguyễn Thị Thu Hương Giảng viên tiếng Nhật trường Đại học KHXH&NV
Giảng viên: Phùng Nguyên HạnhGIÁ CHỈ 399.000đ (học phí gốc 1.600.000đ)