Cụm động từ tiếng Anh (phrasal verbs) được người bản xứ sử dụng rất thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày. Sẽ không khó để phát hiện ra hàng loạt cụm động từ khi bạn xem phim, xem các show thực tế hoặc nghe nhạc khi học tiếng Anh. Vì thế, để giao tiếp tiếng Anh tự nhiên và chuẩn như người bản xứ, hãy đầu tư thời gian học thật nhiều những cụm động từ thông dụng bạn nhé!
50 cụm động từ tiếng Anh thông dụng nhất:
Mỗi một cụm động từ sẽ có kèm theo mẫu câu ví dụ để các bạn có thể dễ dàng vận dụng vào các tình huống giao tiếp hàng ngày.

Cụm động từ với “read”
STT | Cụm động từ và ví dụ | Nghĩa |
1 | Delight inShe delights in walking | Thích thú về |
2 | Break awayThe prisoner broke away from his guards. | Bỏ trốn |
3 | Belong toWho does this watch belong to? | Thuộc về |
4 | Account forHow do you account for the show’s success? | Giải thích |
5 | Cut offHe had his finger cut off in an accident at work. | Cắt bỏ cái gì đó |
6 | Catch up withGo on ahead. I’ll catch up with you | Theo kịp |
7 | Grow upTheir children have all grown up and left home now | Lớn lên |
8 | Speed upCan you try and speed things up a bit? | Tăng tốc |
9 | Take upHe takes up his duties next week | Bắt đầu một hoạt động mới |
10 | Pick someone upI’ll pick you up at five | Đón ai đó |
11 | Go up = increaseThe price of cigarettes is going up | Tăng lên |
12 | Give upThey gave up without a fight | Từ bỏ |
13 | Get offWe got off straight after breakfast. | Khởi hành |
14 | Find outI haven’t found anything out about him yet. | Tìm ra |
15 | Fall downMany buildings in the old part of the city are falling down. | Xuống cấp |
16 | Turn onI’ll turn the television on. | Bật |
17 | Turn offThey’ve turned off the water while they repair a burst pipe. | Tắt |
18 | Warm upLet’s warm up before entering the main part | Khởi động |
19 | Wake up = get upWake up and listen! | Thức dậy |
20 | Turn away = turn downThey had nowhere to stay so I couldn’t turn them away | Từ chối |
21 | Back upI’ll back you up if they don’t believe you. | Ủng hộ |
22 | Break inBurglars had broken in while we were away. | Đột nhập |
23 | Carry out = executeExtensive tests have been carried out on the patient. | Tiến hành |
24 | Clear up = tidyI’m fed up with clearing up after you! | Dọn dẹp |
25 | Put sth down = write sth, make a note of sthThe meeting’s on the 22nd. Put it down in your diary. | Ghi chép lại |
26 | Go over = examineGo over your work before you hand it in. | Xem xét |
27 | Move onCan we move on to the next item on the agenda? | Chuyển sang |
28 | Talk over = discussThey talked over the proposal and decided to give it their approval | Thảo luận |
29 | Think over = considerLet me think over your request for a day or so. | Xem xét, cân nhắc |
30 | Call on = visitMy mother’s friends call upon her everyWednesday | Thăm |
31 | Call up = phoneShe’s out for lunch. Please call up later | Gọi điện |
32 | Come up withShe came up with a new idea for increasing sales. | Nghĩ ra |
33 | Drop by (drop in on)I thought I’d drop in on you while I was passing. | Ghé qua |
34 | Check outPlease check out at the reception area | Làm thủ tục ra |
35 | Check inPlease check in at least an hour before departure. | Làm thủ tục vào cửa |
36 | Get by = manage to liveHow does she get by on such a small salary? | Sống bằng |
37 | Fix up = arrangeI’ll fix you up with a place to stay. | Sắp xếp |
38 | Look for = expect, hope forWe shall be looking for an improvement in your work this term | Trông đợi |
39 | Call off = cancelThe game was called off because of bad weather | Hoãn, hủy bỏ |
40 | Hold up = stop, delayAn accident is holding up traffic | Dừng lại, hoãn lại |
41 | Come about = happenCan you tell me how the accident came about | Xảy ra |
42 | Show up = arriveIt was getting late when she finally showed up | Tới, đến |
43 | Work out = calculate It’ll work out cheaper to travel by bus. | Tính toán |
44 | Look after = take care ofWho’s going to look after the children while you’re away? | Trông nom, chăm sóc |
45 | Keep up = continueWell done! Keep up the good work/Keep it up | Tiếp tục |
46 | Stand for‘The book’s by T.C. Smith.’ ‘What does the ‘T.C.’ stand for?’ | Viết tắt cho |
47 | Dress upThere’s no need to dress up—come as you are. | Ăn vận, trang trọng |
48 | Put forward = suggestCan I put you forward for club secretary | Đề xuất, gợi ý |
49 | Break downThe telephone system has broken down. | Đổ vỡ, hư hỏng |
50 | Leave out = not include, omit If you are a student, you can omit questions 16–18. | Bỏ qua |
Khóa học giúp bạn nhanh chóng:- Lấy lại “gốc” tiếng Anh giao tiếp cho tất cả mọi người.
- Tự tin hơn để giao tiếp bằng tiếng Anh thông qua nâng cao phản xạ NGHE và NÓI .
- Làm quen và bắt nhịp ngôn ngữ một cách dễ dàng và thoải mái nhất.
- Biết cách làm nổi bật bản thân qua khả năng giao tiếp.
- Nắm được bí quyết để giao tiếp tiếng Anh đúng chuẩn “Công dân toàn cầu”.
Đối tượng
- Phù hợp cho người bận rộn, không sắp xếp thời gian đi học được đều đặn
- Phù hợp với học sinh, sinh viên cần cải thiện các kỹ năng giao tiếp Tiếng Anh để tìm kiếm được công việc tốt
- Phù hợp với nhân viên văn phòng cần bổ sung, cải thiện và nâng cao kỹ năng giao tiếp để hỗ trợ công việc hiệu quả hơn
ƯU ĐÃI ĐẾN 64%
TRỌN BỘ KHÓA HỌC TIẾNG ANH DÀNH CHO NGƯỜI MẤT GỐC
Giảng viên: Miss Lan Huynh – CEO, Founder misslanenglish.com và kênh youtube “Talk to Miss Lan”
Giảng viên: Trương Thảo Lam, cử nhân loại ưu tại Greenwich University, Anh Quốc (nhận học bổng toàn phần)
GIÁ CHỈ 700.000đ (học phí gốc 1.948.000đ)
Bộ phận tư vấn sẽ liên hệ sớm với bạn. Mọi thông tin chi tiết hơn về khóa học sẽ được tư vấn thông qua cuộc gọi này